Thông số cáp điện Cu/XLPE/PVC 3×95 mm + 1×50 mm
Loại cáp | CU/XLPE/PV |
Số lõi | 4 lõi |
Số sợi ruột dẫn dây pha | 19 sợi |
Đường kính sợi danh định dây pha | Compact |
Đường kính ruột dẫn dây pha | 11 – 12 mm |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20 độ C dây pha | 0.193 Ω/km |
Số sợi ruột dẫn dây trung tính | 7 sợi |
Đường kính sợi danh định dây trung tính | Compact |
Đường kính ruột dẫn dây trung tính | 7.7 – 8.6 mm |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20 độ C dây trung tính | 0.387 Ω/km |
Chiều dày lớp cách điện XLPE | 1.1 mm |
Chiều dày vỏ bọc PVC | 1.9 mm |
Đường kính ngoài gần đúng | 36.7 mm |
Khối lượng dây gần đúng | 3.61253 Kg/m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.