Thông số cáp điện Cu/XLPE/PVC 3×300 mm + 1×185 mm
Loại cáp | CU/XLPE/PV |
Số lõi | 4 lõi |
Số sợi ruột dẫn dây pha | 37 sợi |
Đường kính sợi danh định dây pha | Compact |
Đường kính ruột dẫn dây pha | 19.7 – 21.6 mm |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20 độ C dây pha | 0.0601 Ω/km |
Số sợi ruột dẫn dây trung tính | 37 sợi |
Đường kính sợi danh định dây trung tính | Compact |
Đường kính ruột dẫn dây trung tính | 15.3 – 16.8 mm |
Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20 độ C dây trung tính | 0.0991 Ω/km |
Chiều dày lớp cách điện XLPE | 1.8 mm |
Chiều dày vỏ bọc PVC | 2.7 mm |
Đường kính ngoài gần đúng | 61.2 mm |
Khối lượng dây gần đúng | 11.00135 Kg/m |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.